ベトナム人の受け入れの流れ

国内手続き
(Thủ tục trong nước)

ベトナムの制度上、特定技能外国人として来日を希望するベトナム人国籍の方は認定送り出し機関を通じて手続きをする必要があります。

Theo luật của nhà nước Việt Nam tất cả các lao động xuất khẩu ra nước ngoài đều phải thông qua cơ quan phái cử có giấy phép xuất khẩu lao động do

Bộ lao động – thương binh và xã hội cấp.

送り出し機関の必要性
(Vai trò và sự cần thiết của các công ty phái cử )

送り出し機関は単に特定技能外国人を日本へ送り出すだけではありません。候補者の面接前のトレーニング、日本語研修のサポート、ビザ申請など入国まで全面的にサポートする必要があります。また、入国後も何か問題があった場合は外国人と企業の間に入り、フォローアップすることも送り出し機関の業務の一つです。

 

Vai trò của các đơn vị phái cử là tìm kiếm các ứng viên phù hợp theo yêu cầu của nhà tuyển dụng ngoài ra công ty phái cử còn luyện phỏng vấn, đào tạo

tiếng Nhật, hỗ trợ thủ tục lấy visa.
Trong suốt quá trình làm việc tại nước ngoài các đơn vị phái cử có trách

nhiệm theo dõi và hỗ trợ các lao động đến khi hoàn thành xong chương trình

lao động.

ベトナムの特定技能の現状
(Tình hình lao động đặc định Việt Nam)

昨年末(2019年12月末)の特定技能外国人の総数は1,621名でした。そのうち、ベトナム人材は55.6%(901名)と圧倒的な数を占めています。2020年には、ベトナム国内においても特定技能の技能試験がおこなわれる予定であり、今後もベトナム人材の数が増えていくことが予測できます。

Tổng kết cuối năm 2019 số lượng lao động nước ngoài tokutei ginou là 1, 621 trong đó lao động tokutei ginou Việt Nam là 901 chiếm 55,6 % tổng số các lao động tokutei ginou nước ngoài tại Nhật. Năm 2020 các cuộc thi tokutei ginou dự kiến sẽ được tổ chức tại Việt Nam, dự đoán rằng lực lượng lao động tokutei Việt Nam sẽ còn tăng mạnh trong các năm tới. 

受け入れにあたって注意すべき点
( Lưu ý khi tuyển dụng lao động Việt Nam)

・約束はしっかり守ること。(特に金銭関係)

・丁寧に指導すること。

・給与の上昇が、仕事への意欲向上につながる。

・言葉に気を付けること。

・同じ人間として平等に扱うこと。

. Giữ đúng thỏa thuận ban đầu (Đặc biệt là vấn đề tiền lương)

. Chương trình đào tạo bài bản, chuyên nghiệp 

. Tăng lương nếu có sự cố gắng 

. Chú ý trong cách nói chuyện

. Đối xử công bằng giữa các lao động 

ベトナム人の特徴

人口 (dân số) 約9,620万人 (khoảng 90 triệu người)
宗教(Tôn giáo) 無宗教70%(70% Người dân Việt Nam không có tôn giáo)
性格(Tính cách) 器用(Khéo léo)、 向上心がある(Cầu tiến)、真面目(chăm chỉ)、親しみやすい(thân thiện, dễ gần)